Characters remaining: 500/500
Translation

im lặng

Academic
Friendly

Từ "im lặng" trong tiếng Việt có nghĩakhông phát ra tiếng động, tiếng nói, hoặc không hành động trước một sự việc. Đây một từ thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Định Nghĩa:
  1. Không phát ra tiếng động: Khi ai đó im lặng, họ không nói , không phát ra âm thanh nào. dụ: "Trong giờ học, học sinh cần im lặng để nghe giảng."
  2. Không phản ứng: Im lặng cũng có thể chỉ việc không hành động hoặc không biểu lộ cảm xúc trước một sự việc nào đó. dụ: "Khi thấy bạn mình bị bắt nạt, nhưng anh ấy lại im lặng, không can thiệp."
dụ Sử Dụng:
  • Câu cơ bản: "Tôi thích sự im lặng khi đọc sách." (Không tiếng ồn xung quanh giúp tôi tập trung.)
  • Câu nâng cao: "Mặc dù mọi người đã tranh luận kịch liệt, nhưng anh ấy chỉ ngồi im lặng, không muốn tham gia." (Đây có thể thể hiện sự không đồng tình hoặc không quan tâm đến cuộc tranh luận.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Im lặng trong giao tiếp: Khi hai người không nói chuyện với nhau, họ có thể cảm thấy một khoảng im lặng. dụ: "Sau cuộc cãi vã, họ đã im lặng trong một lúc lâu."
  • Im lặng đáng ngờ: Đôi khi, im lặng có thể mang nghĩa tiêu cực, như khi ai đó không phản ứng với một sự việc sai trái. dụ: " ấy im lặng khi thấy đồng nghiệp làm việc không đúng, điều này thật đáng lo ngại."
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Yên lặng: Cũng có nghĩa gần giống, thường được dùng trong ngữ cảnh không tiếng động. dụ: "Căn phòng yên lặng khi mọi người đang tập trung."
  • Trầm lặng: Thường chỉ một người tính cách ít nói, không hay biểu lộ cảm xúc. dụ: "Anh ấy một người trầm lặng, không thích giao tiếp nhiều."
Từ Liên Quan:
  • Im hơi lặng tiếng: Nghĩa là không để lại dấu vết, không phát hiện ra. dụ: "Sau khi làm việc xong, ấy im hơi lặng tiếng rời đi."
  • Im lặng không phải vàng: Một câu tục ngữ thể hiện rằng im lặng đôi khi không phải sự khôn ngoan.
Kết Luận:

Từ "im lặng" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc không phát ra âm thanh đến việc không phản ứng trước một sự việc.

  1. t. (hoặc đg.). 1 Không phát ra tiếng động, tiếng nói, đang hoạt động. Im lặng trong giờ làm việc. Hai người im lặng nhìn nhau. 2 Không một hành động , trước sự việc đáng lẽ phải thái độ, phải phản ứng. Im lặng ngồi nhìn việc sai trái.

Comments and discussion on the word "im lặng"